Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsupplied
unsupplied /' ns 'plaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được cung cấp, không được tiếp tế không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...) không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất) không được dẫn (chứng cớ)