ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsupplied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsupplied


unsupplied /' ns 'plaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được cung cấp, không được tiếp tế
  không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)
  không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)
  không được dẫn (chứng cớ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…