ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsupportable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsupportable


unsupportable /' ns 'p :t bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chịu được, không thể chịu nổi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…