EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsurmised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsurmised
unsurmised /' ns :'maizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chính xác; chắc chắn
← Xem thêm từ unsurgical
Xem thêm từ unsurmountable →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
rm
se
surmise
surmised
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…