EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsurmountable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsurmountable
unsurmountable /' ns :'maunt bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể khắc phục được, không thể vượt qua được
← Xem thêm từ unsurmised
Xem thêm từ unsurmounted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
mo
mount
nt
ou
rm
surmount
surmountable
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…