ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsurmounted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsurmounted


unsurmounted /' ns :'mauntid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không khắc phục được, không vượt qua được
  không bị phủ, không bị bao phủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…