ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsurpassed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsurpassed


unsurpassed /' ns :'p :st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hn, không vượt, không trội hn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…