ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unswaddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unswaddle


unswaddle /' n'sw dl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ t lót (trẻ em)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…