ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unswallowed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unswallowed


unswallowed /' n'sw loud/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được nuốt (thức ăn)
  không được chịu đựng
  giữ (lời)
  không c tin, không tin ngay

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…