EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unswallowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unswallowed
unswallowed /' n'sw loud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không c tin, không tin ngay
← Xem thêm từ unswaddle
Xem thêm từ unswathe →
Từ vựng liên quan
all
allow
allowed
lo
low
lowed
ow
owe
owed
sw
swallow
swallowed
u
un
wall
wallow
wallowed
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…