ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsustained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsustained


unsustained /' ns s'teind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được chống đỡ
  không chịu được
  không chống cự, không giữ vững được
  không được nhận, không được chấp nhận
  không được xác nhận, không được chứng minh
  không được thể hiện (vai kịch...)
  không chịu, không chịu thua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…