ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsustainable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsustainable


unsustainable /' ns s'tein bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được
  không thể chứng minh được

Các câu ví dụ:

1. 27 million) last year, but many consider this unsustainable as it mainly comes from exporting raw iron ore, an activity discouraged by the government.


2. Globally, the share of herds caught at an unsustainable level has increased to 33.


Xem tất cả câu ví dụ về unsustainable /' ns s'tein bl/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…