ex. Game, Music, Video, Photography

27 million) last year, but many consider this unsustainable as it mainly comes from exporting raw iron ore, an activity discouraged by the government.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ iron. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

27 million) last year, but many consider this unsustainable as it mainly comes from exporting raw iron ore, an activity discouraged by the government.

Nghĩa của câu:

iron


Ý nghĩa

@iron /'aiən/
* danh từ
- sắt
- chất sắc (thuốc bổ)
- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
- bàn là
- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
=to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích
- (từ lóng) súng lục
!to have many irons in the fire
- có nhiều việc trong một lúc
- có nhiều mưu lắm kế
!to strike while the iron is hot
- không để lỡ mất cơ hội
* tính từ
- bằng sắt
- cứng cỏi, sắt đá
- nhẫn tâm
* ngoại động từ
- tra sắt vào; bọc sắt
- xiềng xích
- là (quần áo...)
* nội động từ
- là quần áo
!to iron out
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…