EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsystematized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsystematized
unsystematized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hệ thống hoá, không thành hệ thống
← Xem thêm từ unsystematic
Xem thêm từ untainted →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
ma
mat
st
stem
system
systematize
systematized
tem
ti
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…