ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthatched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthatched


unthatched /' n' t t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…