EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthatched
unthatched /' n' t t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh
← Xem thêm từ unthankfulness
Xem thêm từ unthawed →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ha
hat
hatch
hatched
he
nt
nth
that
thatch
thatched
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…