EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthread
unthread /' n' red/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
rút chỉ (ra khỏi kim)
thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)
tìm ra manh mối (điều bí mật)
← Xem thêm từ unthrashed
Xem thêm từ unthreadable →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
nt
nth
re
read
thread
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…