ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthrashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthrashed


unthrashed /' n' r t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa đập (lúa)
  chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn
  không bị đánh bại (trong một cuộc đấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…