ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thrashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thrashed


thrash /θræʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh, đập, đánh đòn (người nào)
  (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)
  đập (lúa)

nội động từ


  quẫy, đập, vỗ
the drowing man thrashed about in the water → người chết đuối quẫy đập trong nước
to thrash out
  rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)
  tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…