EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrasher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrasher
thrasher /'θræʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đập lúa
(động vật học) cá mập
(động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
← Xem thêm từ thrashed
Xem thêm từ thrashers →
Từ vựng liên quan
as
ash
er
he
her
ra
rash
rasher
sh
she
sher
t
thrash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…