ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thrasher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thrasher


thrasher /'θræʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy đập lúa
  (động vật học) cá mập
  (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…