ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthreaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthreaded


unthreaded /' n' redid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)
  không bị lách qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…