ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untile


untile /' n'tail/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dỡ ngói ra
  bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…