EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untile
untile /' n'tail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dỡ ngói ra
bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)
← Xem thêm từ until
Xem thêm từ untiled →
Từ vựng liên quan
nt
ti
til
tile
u
un
until
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…