ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untiled


untiled /' n'taild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đ dỡ ngói ra
  đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…