EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untinctured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untinctured
untinctured /' n'ti kt d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bôi màu, không tô màu
không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ
← Xem thêm từ untin
Xem thêm từ untinged →
Từ vựng liên quan
in
inc
nt
re
red
ti
tin
tincture
tinctured
u
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…