ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untinctured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untinctured


untinctured /' n'ti kt d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bôi màu, không tô màu
  không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…