EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upside-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upside-down
upside-down /' psaid'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
lộn ngược; đo lộn
to turn everything upside down
→ làm lộn ngược c; làm đo lộn c
← Xem thêm từ upside
Xem thêm từ upsilon →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
id
ide
ow
own
ps
psi
si
side
u
up
ups
upside
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…