ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upside-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upside-down


upside-down /' psaid'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  lộn ngược; đo lộn
to turn everything upside down → làm lộn ngược c; làm đo lộn c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…