EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uroscopies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uroscopies
uroscopy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép xét nghiệm nước tiểu
← Xem thêm từ urology
Xem thêm từ uroscopy →
Từ vựng liên quan
co
cop
copies
op
os
pi
pie
pies
sc
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…