ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaccinating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaccinating


vaccinate /'væksineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) chủng, tiêm chủng

Các câu ví dụ:

1. Deputy Minister Tran Van Thuan said the ministry is working on guidelines and that it is expected Vietnam would start vaccinating those aged 12-17 against Covid-19 within this month before expanding the plan to younger kids.


Xem tất cả câu ví dụ về vaccinate /'væksineit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…