EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Valuation curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Valuation curve
Valuation curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường đánh giá.
+ Xem GROWTH VALUATION FUNCTION.
← Xem thêm từ valuation
Xem thêm từ Valuation ratio →
Từ vựng liên quan
alu
at
cur
curve
ion
on
rv
ti
v
valuation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…