ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapour-laden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapour-laden


vapour-laden

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ẩm ướt (khí trời)
  đầy hơi nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…