ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ varmint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng varmint


varmint /'vɑ:mint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint → thằng bé tinh ranh quái ác
  sâu mọt; vật hại
  (săn bắn), (từ lóng) con cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…