EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
varmints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
varmints
varmint /'vɑ:mint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint
→ thằng bé tinh ranh quái ác
sâu mọt; vật hại
(săn bắn), (từ lóng) con cáo
← Xem thêm từ varmint
Xem thêm từ varnish →
Từ vựng liên quan
arm
in
mi
min
Mint
mint
mints
nt
rm
v
varmint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…