ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vehemence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vehemence


vehemence /'vi:iməns/ (vehemency) /'vi:imənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
the vehemence of anger → cơn giận dữ dội
the vehemence of wind → gió dữ
to speak with vehemence → nói sôi nổi
the vehemence of love → sức mạnh của tình yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…