ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vehicular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vehicular


vehicular /vi'hikjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) xe cộ
vehicular traffic → sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…