EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velamina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velamina
velamina /vi'leimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều velamina
(thực vật học) vỏ lụa
(giải phẫu) màng (óc, phổi...)
← Xem thêm từ velamentum
Xem thêm từ velaminous →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
in
la
lam
lamina
mi
min
v
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…