ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velaminous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velaminous


velaminous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…