EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velaminous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velaminous
velaminous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng
← Xem thêm từ velamina
Xem thêm từ velar →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
in
la
lam
mi
min
no
nous
ou
us
v
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…