EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velar
velar /'vi:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vòm mềm
← Xem thêm từ velaminous
Xem thêm từ velarization →
Từ vựng liên quan
el
la
lar
v
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…