EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velarization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velarization
velarization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng vòm mềm hoá
← Xem thêm từ velar
Xem thêm từ velcro →
Từ vựng liên quan
at
el
ion
la
lar
on
ri
ti
v
vela
velar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…