EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venetian blind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venetian blind
venetian blind
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mành mành, cửa chớp lật, cửa lá sách
← Xem thêm từ venetian
Xem thêm từ Venetians →
Từ vựng liên quan
an
bl
blin
blind
en
in
li
net
ti
v
venetian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…