EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venter
venter /'ventə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) bụng
bắp, bụng (của bắp cơ...)
(pháp lý) vợ
a son by another venter
→ đứa con trai vợ khác
← Xem thêm từ vented
Xem thêm từ venters →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
er
nt
v
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…