ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venter


venter /'ventə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) bụng
  bắp, bụng (của bắp cơ...)
  (pháp lý) vợ
a son by another venter → đứa con trai vợ khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…