ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venting


venting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thải ra không trung (khói, hơi...)
  sự làm cho thông thoáng
  sự thông gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…