EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veracities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veracities
veracity /ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chân thực
a man of veraciousness
→ một người chân thực
tính xác thực
← Xem thêm từ veraciousness
Xem thêm từ veracity →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
cities
er
era
it
ra
rac
ti
tie
ties
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…