EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vertebrata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vertebrata
vertebrata
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loài động vật có xương sống
← Xem thêm từ vertebras
Xem thêm từ vertebrate →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
er
ra
rat
ta
v
vert
vertebra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…