ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verticalness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verticalness


verticalness /,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thẳng đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…