EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verticalness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verticalness
verticalness /,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thẳng đứng
← Xem thêm từ vertically
Xem thêm từ verticals →
Từ vựng liên quan
cal
er
ic
ss
ti
tic
v
vert
vertical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…