ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ very high frequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng very high frequency


very high frequency

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> VHF tần số rất cao (tần số <rađiô> từ 30 đến 300 mêgahec)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…