ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vestment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vestment


vestment /'vestmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lễ phục; (tôn giáo) áo tế
  khăn trải bàn thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…