EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vestment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vestment
vestment /'vestmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lễ phục; (tôn giáo) áo tế
khăn trải bàn thờ
← Xem thêm từ vestiture
Xem thêm từ vestmental →
Từ vựng liên quan
en
ent
est
me
men
nt
st
tm
v
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…