EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viceregal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viceregal
viceregal /'vais'ri:gəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn
← Xem thêm từ vicennial
Xem thêm từ viceregally →
Từ vựng liên quan
ce
cere
ega
er
ere
gal
ic
ice
re
regal
v
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…