ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viceregal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viceregal


viceregal /'vais'ri:gəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…