EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Villagers carry a basket full of krill.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ krill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Villagers carry a basket full of
krill
.
Nghĩa của câu:
krill
Xem thêm từ Krill
Ý nghĩa
@krill
* danh từ
- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
Từ vựng liên quan
age
ager
as
ask
b
ba
bask
c
car
er
f
ill
k
la
lag
lager
lagers
o
ri
rill
v
vill
villa
village
villager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…