EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
villagery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
villagery
villagery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
làng xóm (nói chung)
← Xem thêm từ villagers
Xem thêm từ villages →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
ill
la
lag
lager
v
vill
villa
village
villager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…