EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinaigrette sauce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinaigrette sauce
vinaigrette sauce
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món rau trộn dầu dấm và rau thơm
← Xem thêm từ vinaigrette
Xem thêm từ vincula →
Từ vựng liên quan
ai
aigrette
ce
in
re
ret
sa
sauce
tt
v
vina
vinaigrette
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…