viral /'vaiərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thuộc) virut
Các câu ví dụ:
1. In 2006, Khanh Hoa Province started a research project aiming to infect local mosquitoes with Wolbachia, a bacteria genus that has been linked to viral resistance in mosquito species.
Nghĩa của câu:Năm 2006, tỉnh Khánh Hòa bắt đầu một dự án nghiên cứu nhằm lây nhiễm vi khuẩn Wolbachia cho muỗi địa phương, một chi vi khuẩn có liên quan đến khả năng kháng virus ở các loài muỗi.
2. Bird’s nests, which are created from the solidified saliva of birds, are considered a delicacy in some countries due to their high nutritional value, but are prohibited from entering the United States for fear of viral bird diseases.
Nghĩa của câu:Yến sào, được tạo ra từ nước bọt đông đặc của chim, được coi là món ngon ở một số quốc gia do giá trị dinh dưỡng cao, nhưng bị cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ vì lo ngại các bệnh do virus gây ra.
3. Photos posted on Twitter by 18-year-old Utah resident Keziah Daum showing off her traditional cheongsam, or qipao, quickly went viral.
Nghĩa của câu:Những bức ảnh được đăng trên Twitter của Keziah Daum, 18 tuổi, cư dân Utah, khoe chiếc sườn xám truyền thống, hay còn gọi là qipao, nhanh chóng lan truyền.
4. Spotify is bringing its streaming business to Vietnam in three days, according to a Facebook statement posted on Saturday which went viral in several hours.
Nghĩa của câu:Spotify sẽ đưa mảng kinh doanh phát trực tuyến của mình đến Việt Nam sau ba ngày nữa, theo một tuyên bố của Facebook được đăng vào thứ Bảy và đã lan truyền trong vài giờ.
5. Scientists have successfully edited the genetic code of piglets to remove dormant viral infections, a breakthrough that could eventually pave the way for animal-to-human organ transplants.
Xem tất cả câu ví dụ về viral /'vaiərəl/