ex. Game, Music, Video, Photography

Spotify is bringing its streaming business to Vietnam in three days, according to a Facebook statement posted on Saturday which went viral in several hours.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ statement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Spotify is bringing its streaming business to Vietnam in three days, according to a Facebook statement posted on Saturday which went viral in several hours.

Nghĩa của câu:

Spotify sẽ đưa mảng kinh doanh phát trực tuyến của mình đến Việt Nam sau ba ngày nữa, theo một tuyên bố của Facebook được đăng vào thứ Bảy và đã lan truyền trong vài giờ.

statement


Ý nghĩa

@statement /'steitmənt/
* danh từ
- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
=to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
- lời tuyên bố; bản tuyên bố
=a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở
=joint statement+ bản tuyên bố chung

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…