EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virelay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virelay
virelay /'virəlei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) thể thơ ngắn hai vần
← Xem thêm từ virally
Xem thêm từ virent →
Từ vựng liên quan
ay
el
ire
la
lay
re
relay
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…