ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virelay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virelay


virelay /'virəlei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…