EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virent
virent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xanh lá cây, xanh lục
← Xem thêm từ virelay
Xem thêm từ vires →
Từ vựng liên quan
en
ent
ire
nt
re
ren
Rent
rent
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…